Chọn ngôn ngữ
SPAMfighter

Cộng đồng SPAMfighter

Cộng đồng SPAMfighter phát triển mỗi ngày và chúng tôi đã được giúp cáv bạn SPAMfighter 8,968,667 từ các quốc gia và địa điểm 238 để chống lại spam

  Cờ Quốc gia và lãnh thổ SPAMfighters
1. Polynesia thuộc địa Pháp Quốc Polynesia thuộc địa Pháp Quốc 1.175
2. Á Găn-Đình Á Găn-Đình 99.287
3. A me nia A me nia 542
4. Á Rập Á Rập 3.402
5. Ab-ga-hản Ab-ga-hản 136
6. Ái lan Ái lan 1.164
7. American Samoa American Samoa 39
8. Ấn độ Ấn độ 27.650
9. An tin lê của của Hòa Lan An tin lê của của Hòa Lan 1.326
10. An-bá-ni An-bá-ni 366
11. Ăng đô ra Ăng đô ra 543
12. Ăng Ge ri Ăng Ge ri 10.707
13. Ăng gô la Ăng gô la 284
14. Ăng gui la Ăng gui la 9
15. Antigua and Barbuda Antigua and Barbuda 110
16. Áo Quốc Áo Quốc 131.902
17. Aruba Aruba 853
18. Azê bai chan Azê bai chan 1.004
19. Ba bê đốt Ba bê đốt 428
20. Ba gít xtăng Ba gít xtăng 4.804
21. Ba ha mát Ba ha mát 329
22. Ba lan Ba lan 46.284
23. Ba lâu Ba lâu 29
24. Ba na ma Ba na ma 6.663
25. Ba ra guay Ba ra guay 2.902
26. Ba ren Ba ren 504
27. Ba Tây Ba Tây 68.502
28. Băng la đết Băng la đết 901
29. Bê li sê Bê li sê 90
30. Bê mu đa Bê mu đa 163
31. Bê nin Bê nin 263
32. Bê ru Bê ru 17.383
33. Belarus Belarus 2.420
34. Bỉ Quốc Bỉ Quốc 363.084
35. Bồ đào nha Bồ đào nha 26.091
36. Bo li via Bo li via 4.510
37. Bosnia và Herzegovina Bosnia và Herzegovina 1.691
38. Bốt sva na Bốt sva na 103
39. Bu ê tô Ri cô Bu ê tô Ri cô 2.955
40. Bu kina Faso Bu kina Faso 517
41. Bu nei Bu nei 428
42. Bu run đi Bu run đi 46
43. Bu tan Bu tan 27
44. Ca lê đô nia mới Ca lê đô nia mới 1.152
45. Ca na da Ca na da 189.671
46. Ca ta Ca ta 852
47. Căm bu cha Căm bu cha 458
48. Cape Verde Cape Verde 90
49. Central African Republic Central African Republic 27
50. Cha chi cít xtăng Cha chi cít xtăng 99
51. Cha mai ca Cha mai ca 801
52. Chad Chad 25
53. Chi lê Chi lê 45.440
54. CÔ lôm biên CÔ lôm biên 28.213
55. Cô mô rốt Cô mô rốt 16
56. Công cô Công cô 41
57. Cộng Hoà Do mi ni ca Cộng Hoà Do mi ni ca 5.324
58. Cook Islands Cook Islands 45
59. Costa Rica Costa Rica 9.367
60. Côte d'Ivoire Côte d'Ivoire 1.478
61. Crô a xia Crô a xia 5.934
62. Cu Ba Cu Ba 228
63. Cyprus Cyprus 1.923
64. Đài Loan Đài Loan 10.057
65. Dân Chủ Cộng Hoà Côngô Dân Chủ Cộng Hoà Côngô 210
66. Dân chủ Yugoslav trước kia của Macedonia Dân chủ Yugoslav trước kia của Macedonia 1.016
67. Đan Mạch Đan Mạch 390.716
68. Đảo Khây men Đảo Khây men 135
69. Đảo Marshall Đảo Marshall 9
70. Đảo Phác Lan Đảo Phác Lan 13
71. Đảo Phe rô Đảo Phe rô 1.598
72. Đảo Turks and Caicos Đảo Turks and Caicos 18
73. Đảo Virgin  thuộc địa Anh Quốc Đảo Virgin thuộc địa Anh Quốc 49
74. Dê mần Dê mần 275
75. Djibouti Djibouti 131
76. Do Đan Do Đan 1.146
77. Do mi ni ca Do mi ni ca 32
78. Đức Quốc Đức Quốc 553.917
79. Ê Cuador Ê Cuador 9.053
80. Ê gýp Ê gýp 9.013
81. Ê ri trêa Ê ri trêa 17
82. Ê thi ô pia Ê thi ô pia 127
83. Ên Salvador Ên Salvador 2.854
84. Equatorial Guinea Equatorial Guinea 30
85. Ês tô nia Ês tô nia 2.384
86. Fi Chi Fi Chi 234
87. Ga bôn Ga bôn 293
88. Găm bi a Găm bi a 64
89. Ge o gia Ge o gia 1.068
90. Ghana Ghana 408
91. Gi bra ta Gi bra ta 296
92. Grê na đa Grê na đa 51
93. Grin lan Grin lan 1.972
94. Gu am Gu am 361
95. Gu i ni Gu i ni 80
96. Gu i ni-Bi sau Gu i ni-Bi sau 17
97. Gu ia na thuộc địa Pháp Gu ia na thuộc địa Pháp 10
98. Gu ya na Gu ya na 76
99. Gua tê la ma Gua tê la ma 5.026
100. Guadeloupe Guadeloupe 147
101. Ha i ti Ha i ti 141
102. Hải Phận của Anh Lê và Ấn Độ Hải Phận của Anh Lê và Ấn Độ 1
103. Hoa Kỳ ̣, Mỹ Hoa Kỳ ̣, Mỹ 815.630
104. Hòa Lan Hòa Lan 1.340.405
105. Hon đu rát Hon đu rát 2.115
106. Hồng Kông Hồng Kông 11.100
107. Hung gia lợi Hung gia lợi 18.552
108. Hung-Ga-Ri Hung-Ga-Ri 10.882
109. Hy Lập Hy Lập 30.587
110. Í đại lợi Í đại lợi 258.954
111. I lan I lan 22.024
112. I rắc I rắc 315
113. I ran I ran 1.254
114. In đô In đô 8.546
115. Je Si Je Si 12
116. Ka Me Run Ka Me Run 571
117. Kha sác than Kha sác than 4.182
118. Khên da Khên da 1.178
119. Khi ba ti Khi ba ti 11
120. Khi gít tan Khi gít tan 228
121. Khu vết Khu vết 1.538
122. Lãnh địa nam của Pháp Quốc Lãnh địa nam của Pháp Quốc 1
123. Lào Lào 1.083
124. Lát via Lát via 2.914
125. Lê ba nôn Lê ba nôn 859
126. Lê sô thô Lê sô thô 17
127. Li bia Li bia 248
128. Li bô ria Li bô ria 4
129. Li thu nia Li thu nia 5.873
130. Lích tần sa tai Lích tần sa tai 992
131. Liên xô Liên xô 72.785
132. Lục xâm bảo Lục xâm bảo 4.590
133. Ma cao Ma cao 363
134. Ma da ga sa ca Ma da ga sa ca 818
135. Ma dốt Ma dốt 16
136. Ma la vi Ma la vi 94
137. Mã lai Mã lai 9.222
138. Ma li Ma li 593
139. Ma rốc cô Ma rốc cô 11.929
140. Mã tây cơ Mã tây cơ 52.891
141. Ma ti níc Ma ti níc 118
142. Man đi vết Man đi vết 89
143. Man ta Man ta 4.437
144. Mau ri ta nia Mau ri ta nia 261
145. Mau ri ti út Mau ri ti út 1.843
146. Mi cô nê xia Mi cô nê xia 46
147. Mi dan ma Mi dan ma 97
148. Mô đô va Mô đô va 1.679
149. Mô na cô Mô na cô 881
150. Mô xam bíc Mô xam bíc 357
151. Môn xe rát Môn xe rát 6
152. Mông cổ Mông cổ 177
153. na mi bia na mi bia 369
154. Na u ru Na u ru 12
155. Na Uy Na Uy 95.202
156. Nam A phíc ca Nam A phíc ca 23.400
157. Nam Hàn Nam Hàn 2.414
158. Nam Ma ria nát Nam Ma ria nát 263
159. Nê ban Nê ban 393
160. Nêu xi len Nêu xi len 31.113
161. Nhật bổn Nhật bổn 119.908
162. ni ca ra gua ni ca ra gua 1.527
163. Ni ca ria Ni ca ria 628
164. Níc gô Níc gô 167
165. Ô man Ô man 366
166. Papua New Guinea Papua New Guinea 66
167. Phần Lan Phần Lan 31.658
168. Pháp Quốc Pháp Quốc 1.046.788
169. Phi líp bin Phi líp bin 5.246
170. Quốc gia Do Thái Quốc gia Do Thái 25.266
171. Quốc gia Sô lô va gy Quốc gia Sô lô va gy 11.833
172. Quốc gia Sô lô vê nia Quốc gia Sô lô vê nia 4.751
173. Quốc gia Thiệp Quốc gia Thiệp 43.143
174. Quốc gia Thổ Quốc gia Thổ 46.816
175. Rô ma nia Rô ma nia 12.034
176. Rô u ni ôn Rô u ni ôn 219
177. Ru van đa Ru van đa 104
178. Sa mo a Sa mo a 48
179. Sa va xi lan Sa va xi lan 12
180. Sam bi a Sam bi a 244
181. San Ma ri nô San Ma ri nô 195
182. Sao Tô mê và Bin xi bê Sao Tô mê và Bin xi bê 25
183. Se bia và Môn tê nê cô Se bia và Môn tê nê cô 3.226
184. Sê nê can Sê nê can 2.634
185. Sen Bia và Mi gê lôn Sen Bia và Mi gê lôn 9
186. Sen Khít và Nêvít Sen Khít và Nêvít 33
187. Sen Lu xia Sen Lu xia 86
188. Sen vin xên và Gê na đin Sen vin xên và Gê na đin 60
189. Seychelles Seychelles 103
190. Si ri a Si ri a 419
191. Si ri lăng ca Si ri lăng ca 998
192. Siê ra Lê ôn Siê ra Lê ôn 7
193. Sim ba vê Sim ba vê 118
194. Sing ca bo Sing ca bo 5.819
195. Sô ma lia Sô ma lia 9
196. Solomon Islands Solomon Islands 26
197. Su đan Su đan 340
198. Su ri nam Su ri nam 375
199. Tây ban nha Tây ban nha 255.865
200. Thái lan Thái lan 74.221
201. Thăn xa ni a Thăn xa ni a 438
202. The Hoy See (Vatican City State) The Hoy See (Vatican City State) 4
203. Thụy Điển Thụy Điển 173.192
204. Thụy Sĩ Thụy Sĩ 112.527
205. Ti mo-Lê xtê Ti mo-Lê xtê 16
206. Tô cô Tô cô 234
207. Tông ca Tông ca 16
208. Trin ni đát và Tô ba cô Trin ni đát và Tô ba cô 543
209. Trung Quốc Trung Quốc 18.250
210. Tu me ni xtan Tu me ni xtan 61
211. Tu ni si a Tu ni si a 5.735
212. U can đa U can đa 232
213. U kha in U kha in 27.456
214. U ru guay U ru guay 28.210
215. Úc châu Úc châu 158.130
216. United Arab Emirates United Arab Emirates 6.675
217. US Virgin Islands US Virgin Islands 125
218. Út bê khít xtăng Út bê khít xtăng 689
219. Va nu a tu Va nu a tu 82
220. Vê nê xu ê la Vê nê xu ê la 28.607
221. Việtnam Việtnam 17.702
222. Vương quốc Anh Vương quốc Anh 364.000
223. Wa li và Phu thu na Wa li và Phu thu na 14
Tổng số 7.610.708

SPAMfighter works with
Windows 8 & 10 Compatible

and
Windows 7,
Windows Vista,
Windows XP

We are also proud to be

Microsoft Gold Certified Partner

Intel Software Partner

OPSWAT Certified Partner